KẾ HOẠCH
Kiểm tra nội bộ trường học năm học 2024-2025Khối lớp | Số lớp | T.Số học sinh | Nữ |
MG Lớn | 4 | 98 | 58 |
MG Nhỡ | 3 | 65 | 23 |
MG bé | 1 | 24 | 17 |
Tổng Cộng | 8 | 187 | 98 |
TT | Đối tượng kiểm tra | Nội dung kiểm tra | Thời gian kiểm tra |
Đơn vị chủ trì |
Đơn vị phối hợp |
1 |
Giáo viên ( 8 lớp) |
Kiểm tra công tác tuyển sinh | Tháng 8/2024 |
- BGH | Hội đồng tuyển sinh |
2 | Tất cả các phòng học, phòng LV, phòng CN | Kiểm tra CSVC, TTB phục vụ NDCSGD | BGH | Ban mua sắm, sửa chữa | |
3 |
Giáo viên ( 8 lớp) |
KT Nề nếp lớp đầu năm về công tác CS-GD trẻ | Tháng 9/2024 |
BGH | Tổ CM |
4 | NV cấp dưỡng | Kiểm tra bếp ăn bán trú | BGH | Đội cấp dưỡng | |
5 | - NV Y tế | KT công tác Y tế TH | BGH | Tổ văn phòng | |
6 | 2 Giáo viên |
-KT C. đề: 1 GV |
Tháng 10/2024 |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
7 | Thủ quỹ, kế toán |
Kiểm tra các khoản thu | - Ban KTNB | TB TTND | |
8 | 2 Tổ chuyên môn |
KT HĐSPNG 1 GV | BGH |
Tổ CM |
|
9 |
2 Giáo viên |
- Kiểm tra ĐX 2 + 01 HĐ GD + 01 HĐ CSND |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
|
10 | 1 Giáo viên |
- KT CĐ 1 GV: |
Tháng 11/2024 |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
11 | 2 Giáo viên |
- KT ĐX 2 GV + 01 HĐGD + 01 HĐ CSND |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
|
12 | Tổ trưởng VP | Kiểm tra BABT | BGH | Tổ văn phòng | |
13 | 1 Giáo viên |
- KT CĐ 2 GV + 01 HĐ GD + 01 HĐ ND |
Tháng 12/2024 |
BKTNBTH | Tổ CM |
14 | Kế toán | Kiểm tra tài chính, tài sản | BKTNBTH | Tổ VP | |
15 | 1 Giáo viên |
KT HĐSPNG 1 giáo viên |
BKTNBTH | Tổ CM | |
16 | 2 Giáo viên | - KT ĐX 2 GV + 01 HĐ GD + 01 HĐ CSND |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
|
17 | Cấp dưỡng | Tổ chức bán trú, VSATTP | BGH | Đội cấp dưỡng | |
18 | Bộ phận tài vụ và PHT nuôi | KT thu chi bán trú quyết toán cuối năm | Tháng 01/2025 |
BGH | Ban TTND |
19 |
Bộ phận tài chính trường | xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ trường | Ban KTNBTH | Tổ văn phòng | |
20 | 1 Giáo viên |
- KTCĐ: 01 GV |
Ban KTNBTH | - Tổ CM |
|
21 | TVP |
- KT HĐSPNG 1 giáo viên |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
|
22 | 2 Giáo viên | - KT ĐX 2 GV + 01 HĐ GD + 01 HĐ ND |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
|
23 | 2 Giáo viên |
- KT CĐ 2 GV: + 01 HĐ GD + 01 HĐ CSND |
Tháng 02/20225 |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
24 | 1Giáo viên | - KT HĐSP Của giáo viên |
Ban KTNBTH | Tổ CM | |
25 | 3 Giáo viên |
- KT ĐX 3 GV + 02 HĐ GD + 01 HĐ CSND |
Ban KTNBTH | Tổ CM | |
26 | Cấp dưỡng | Tổ chức bán trú, VSATTP | BGH | Đội cấp dưỡng | |
27 | 2 Giáo viên |
- KT CĐ 2 GV + 01 HĐ GD + 01 HĐ CSND |
Tháng 03/2025 |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
28 | 1 Giáo viên | - KT HĐSP Của giáo viên |
Ban KTNBTH | Tổ CM | |
29 | 3 Giáo viên |
- KT ĐX 3 GV + 02 HĐ GD + 01 HĐ CSND |
Ban KTNBTH | Tổ CM | |
30 | PHT nuôi và NV y tế TH | - KT y tế trường học, PTTNT Tích | Ban KTNBTH | Tổ văn phòng | |
31 | Cấp dưỡng | Tổ chức bán trú, VSATTP | BGH | Đội cấp dưỡng | |
32 | - 2 Giáo viên |
- KT CĐ 2 GV: + 01 HĐ GD + 1 HĐ CSND |
Tháng 04/2025 |
Ban KTNBTH | Tổ CM |
33 | Cán bộ, giáo viên, nhân viên |
KT việc sử dụng và bảo quản CSVC | Ban KTNBTH | Kế toán | |
34 | Trẻ 8 lớp |
- KT chất lượng trẻ cuối năm | Ban KTNBTH | Tổ CM | |
35 | 2 Giáo viên |
- Kiểm tra ĐX + 01 HĐ GD + 01 HĐ CSND |
Ban KTNBTH | Tổ CM | |
36 | 19 CB, GV | - KT đánh giá KQ BDTX, THTR | Tháng 05/2025 |
BGH | Tổ CM |
37 | BGH, Kế toán |
- Công tác công khai |
Ban KTNBTH | Tổ văn phòng |
|
38 | 16 giáo viên | KT việc đánh giá CLT HKII | BGH | 2 tổ CM | |
39 | Hội đồng TĐ | KT CT TĐ | BKTNBTH | BTTND |
Nơi nhận: - CB,BV,NV trường; - Lưu: VT, HS KTNB. |
HIỆU TRƯỞNG (Ký tên, ghi rõ họ tên và đóng dấu) |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn